Tác giả | Bộ Xây Dựng |
ISBN | 978-604-82-2333-5 |
ISBN điện tử | 978-604-82-3601-4 |
Khổ sách | 20,5 x 29,7 cm |
Năm xuất bản (tái bản) | 2018 |
Danh mục | Bộ Xây Dựng |
Số trang | 44 |
Ngôn ngữ | vi |
Loại sách | Ebook; |
Quốc gia | Việt Nam |
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (BS) Lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàn gia nhiệt (công bố kèm theo QĐ số 236/QĐ -BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng).
Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung) (Sau đây gọi tắt là Định mức dự toán) là định mức kinh tế - kỹ thuật thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 1 đoạn ống bê tông, các mối nối và phụ kiện ống, l00m ống (thép) v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những hao phí do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuấn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng (các vật tư mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến v.v...).
Mã hiệu | Nội dung công việc | Trang |
1 | 2 | 3 |
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG | 5 | |
CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE | 10 | |
BB.50000 | LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT | 11 |
BB.51000 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn gia nhiệt đoạn ống dài 6m | 11 |
BB.51110 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 110mm | 11 |
BB.51120 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 125mm | 11 |
BB.51130 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm | 12 |
BB.51140 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 160mm | 12 |
BB.51150 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 180mm | 12 |
BB.51160 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 200mm | 13 |
BB.51170 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 225mm | 13 |
BB.51180 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 250mm | 13 |
BB.51190 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 280mm | 14 |
BB.51210 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 315mm | 14 |
BB.51220 | Lắp dặt ống nhựa HDPE đường kính 355mm | 15 |
BB.51230 | Lắp đặt ống nhụa HDPE đường kính 400mm | 15 |
BB.51240 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 450mm | 16 |
BB.51250 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 500mm | 16 |
BB.51260 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 560mm | 17 |
BB.51270 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 630 mm | 17 |
BB.51280 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 710mm | 18 |
BB.51290 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 810mm | 18 |
BB.51310 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 900mm | 19 |
BB.51320 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1000mm | 19 |
BB.51330 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 1200mm | 20 |
BB.52000 | LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT | 21 |
BB.52110 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm | 21 |
BB.52120 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 125mm | 21 |
BB.52130 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 140mm | 22 |
BB.52140 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 160mm | 22 |
BB.52150 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 180mm | 22 |
BB.52160 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 200mm | 23 |
BB.52170 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 225mm | 23 |
BB.52180 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 250mm | 23 |
BB.52190 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 280mm | 24 |
BB.52210 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 315mm | 24 |
BB.52220 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 355mm | 25 |
BB.52230 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 400mm | 25 |
BB.52240 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 450mm | 26 |
BB.52250 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 500mm | 26 |
BB.52260 | Lấp đặt cút nhựa HDPE đường kính 560mm | 27 |
BB.52270 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 630mm | 27 |
BB.52280 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 710mm | 28 |
BB.52290 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 800mm | 28 |
BB.52310 | Lap đặt cút nhựa HDPE đường kính 900mm | 29 |
BB.52320 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1000mm | 29 |
BB.52330 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 1200mm | 30 |
BB.53000 | HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE | 31 |
BB.53110 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 110mm | 31 |
BB.53120 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 125mm | 31 |
BB.53130 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 140mm | 32 |
BB.53140 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 160mm | 32 |
BB.53150 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 180mm | 33 |
BB.53160 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 200mm | 33 |
BB.53170 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 225mm | 34 |
BB.53180 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 250mm | 34 |
BB.53190 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 280mm | 35 |
BB.53210 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 315mm | 35 |
BB.53220 | Hàn nối bích nhựa HDPE dường kính 355mm | 36 |
BB.53230 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 400mm | 36 |
BB.53240 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 450mm | 37 |
BB.53250 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 500mm | 37 |
BB.53260 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 560mm | 38 |
BB.53270 | Hàn nổi bích nhụa HDPE đường kính 630mm | 38 |
BB.53280 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 710mm | 39 |
BB.53290 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 800mm | 39 |
BB.53310 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 900mm | 40 |
BB.53320 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1000mm | 40 |
BB.53330 | Hàn nối bích nhựa HDPE đường kính 1200mm | 41 |