Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
Đơn giá sửa chữa công trình xây dựng TP.HN-QĐ số 6829/QĐ-UBND ngày 29-12-2009)
4.5
731
Lượt xem
0
Lượt đọc
Tác giảỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội
ISBN2010-dgscctxdtphn
ISBN điện tử978-604-82-4111-7
Khổ sách20,5 x 29,7 cm
Năm xuất bản (tái bản)2010
Danh mụcỦy ban nhân dân thành phố Hà Nội
Số trang96
Ngôn ngữvi
Loại sáchEbook;
Quốc giaViệt Nam
Xem đầy đủ
Giới thiệu
Mục lục

Đơn giá sửa chữa công trình xây dựng Thành phố Hà Nội là chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật tổng hợp, bao gồm toàn bộ chi phí trực tiếp về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác sửa chữa như: cạo bỏ 1m2 sơn, vôi cũ, xây 1m3 tường, gia công lắp dựng thép trong bê tông v.v... từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác xây lắp đảm bảo yêu cầukỹ thuật và phù hợp đặc điểm, tính chất riêng biệt của công tác sửa chữa.

Xem đầy đủ

Mục Lục

MỤC LỤC

 

MÃ HIỆU

NỘI DUNG 

Trang

 

Quyết định số 6829/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội ngày 29/12/2009 về việc công bố Bảng giá ca máy, thiết bị thi công và  Đơn giá sửa chữa công trình xây dựng Thành phố Hà Nội

3

 

PHẦN I. THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI

5

 

PHẦN II. ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG THÀNH PHỐ HÀ NỘI

11

Chương I. Công tác phá dỡ, tháo dỡ các bộ phận kết cấu của công trình

11

XA.0100

Phá dỡ móng các loại

12

XA.0200

Phá dỡ nền bê tông

12

XA.0300

Phá dỡ nền gạch

13

XA.0400

Phá dỡ tường

13

XA.0500

Phá dỡ xà, dầm, cột, trụ, sàn, mái

14

XA.0600

Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy

14

XA.0700

Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng

15

XA.0800

Phá dỡ lớp vữa trát

15

XA.0900

Phá dỡ hàng rào

15

XA.1000

Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ

15

XA.1100

Phá dỡ các kết cấu khác

16

XA.1200

Đục lỗ thông tường bê tông

16

XA.1300

Đục lỗ thông tường xây gạch

17

XA.1400

Đục mở tường làm cửa

17

XA.1500

Đục tường, sàn thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn

17

XA.1600

Tháo dỡ các kết cấu

18

XA.2000

Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc

21

XA.2100

Khoan lấy lõi xuyên qua bê tông cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ

22

XA.2200

Cắt sàn, tường bê tông bằng máy

23

XA.2300

Đục lớp bê tông mặt ngoài các loại kết cấu bê tông bằng búa căn

24

XA.2400

Phun cát tẩy sạch mặt ngoài kết cấu bê tông

24

XA.2500

Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy

24

Chương II. Công tác xây đá, gạch

 

XB.1000

Xây đá hộc

26

XB.4000

Xây gạch chỉ (6,5´10´22)cm

30

XB.9000

Xây tường thông gió

32

Chương III. Công tác bê tông đá dăm đổ tại chỗ

33

XC.0000

Công tác đổ bê tông

33

XC.1000

Bê tông lót móng, móng, nền, bệ máy

34

XC.2000

Bê tông tường, cột, xà dầm, giằng

36

XC.3000

Bê tông sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, cầu thang

38

XD.0000

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép

39

XD.1100

Cốt thép móng  

40

XD.1200

Cốt thép bệ máy

40

XD.1300

Cốt thép tường  

40

XD.1400

Cốt thép cột

40

XD.1500

Cốt thép xà dầm, giằng

41

XD.1600

Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng

41

XD.1700

Cốt thép sàn mái

41

XD.1800

Cốt thép cầu thang

41

XD.1900

Cốt thép mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn

42

XE.0000

Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ

42

XE.1000

Ván khuôn gỗ

43

XE.1100

Móng dài, bệ máy

43

XE.1200

Móng cột

43

XE.1300

Cột, mố, trụ

43

XE.1400

Xà dầm, giằng

43

XE.1500

Tường

43

XE.1600

Sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

44

XE.1700

Cầu thang

44

Chương IV. Công tác làm mái

45

XF.1100

Lợp mái ngói 22 viên/m2

45

XF.1300

Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng bê tông

45

XF.1400

Đảo ngói 22 viên/m2

46

XF.1700

Lợp mái fibrô xi măng, tấm tôn, tấm nhựa

46

XF.2000

Xây bờ nóc hoặc con lươn trên mái bằng gạch chỉ

46

XF.2200

Xây bờ nóc hoặc con lươn trên mái bằng gạch thẻ

46

XF.3100

Xây bờ nóc bằng ngói bò

46

XF.3200

Xây bờ chảy bằng gạch chỉ

46

Chương V. Công tác trát, láng

47

XG.0000

Công tác trát

47

XG.1100

Trát tường

48

XG.1200

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang

48

XG.1300

Trát xà dầm, trần

49

XG.1400

Trát phào đơn, gờ chỉ

50

XG.1500

Trát sê nô, mái hắt, lam ngang

50

XG.2100

Trát vẩy tường chống vang

50

XG.3100

Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường

51

XG.3200

Trát granitô tay vịn cầu thang

51

XG.3300

Trát granitô thành ô văng, sê nô, lan can, diềm che nắng

51

XG.4000

Trát granitô tường, trụ, cột

52

XG.5000

Trát đá rửa tường, trụ, cột dày 1cm

52

XG.6000

Trát đá rửa thành ô văng, sê nô, lan can, diềm chắn nắng

52

XH.0000

Công tác láng vữa

53

XH.1100

Láng nền sàn không đánh màu

53

XH.1200

Láng nền sàn có đánh màu

53

XH.1300

Láng sê nô, mái hắt, máng nước, bể nước, giếng nước, giếng cáp, máng cáp, 
mương rãnh, hè đường

54

XH.1400

Láng cầu thang

55

XH.2100

Láng granitô nền, sàn, cầu thang

55

Chương VI. Công tác ốp, lát gạch, đá

56

XI.0000

Công tác ốp gạch, đá

56

XI.2000

Ốp gạch men sứ 20´15cm

56

XI.3000

Ốp gạch men sứ 15´15cm

56

XI.4000

Ốp gạch đất sét nung

57

XI.5000

Ốp gạch gốm tráng men 3´10cm

57

XI.7000

Ốp đá cẩm thạch, hoa cương

57

XK.0000

Công tác lát gạch, đá

58

XK.1100

Lát gạch chỉ 6,5´10´22 cm

58

XK.2100

Lát gạch lá nem

58

XK.2200

Lát gạch xi măng

58

XK.3100

Lát gạch ceramic và granit nhân tạo

59

XK.4000

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè

59

XK.5100

Lát đá cẩm thạch, hoa cương

60

XK.6100

Lát gạch chống nóng

60

Chương VII. Công tác làm trần làm mộc trang trí thông dụng

61

XL.1100

Làm trần vôi rơm

61

XL.1200

Làm trần mè gỗ

61

XL.2100

Làm trần ván ép

61

XL.2200

Làm trần fibrô xi măng

61

XL.3100

Làm trần cót ép

62

XL.3200

Làm trần gỗ dán

62

XL.4100

Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50´50cm; 63´41cm

62

XL.4200

Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50´50cm; 63´41cm

62

XL.5100

Làm trần lambris gỗ

62

XL.6100

Làm vách ngăn bằng ván ép

63

XL.6200

Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép khít

63

XL.6300

Làm vách ngăn bằng gỗ ván chồng mí

63

XL.7100

Gia công và đóng chân tường bằng gỗ

63

XL.8100

Gia công và lắp đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ

63

XL.7300

Gia công và lắp dựng khung gỗ để đóng lưới, vách ngăn

64

XL.7400

Gia công và lắp dựng gỗ dầm sàn, dầm trần

64

XL.7500

Làm mặt sàn gỗ

64

XL.7600

Làm tường lambris gỗ

64

XL.7700

Gia công và đóng mắt cáo bằng nẹp gỗ 3´1 cm

65

XL.7800

Gia công và đóng diềm mái bằng gỗ      

65

XL.8100

Dán foocmica vào các kết cấu dạng tấm

65

XL.8200

Dán foocmica vào các kết cấu dạng chỉ rộng = 3 cm

65

Chương VIII. Công tác quét vôi, nước xi măng, nhựa bi tum, bả, sơn,  đánh véc ni kết cấu gỗ  
                        và một số công tác khác

66

XM.0000

Quét vôi, nước xi măng, nhựa bi tum, bả các kết cấu

66

XM.1100

Quét vôi các kết cấu

66

XM.1300

Quét nước xi măng

66

XM.1400

Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng

66

XM.2100

Công tác bả ma tít, xi măng (3 lần) vào các kết cấu

67

XM.2200

Công tác bả hỗn hợp sơn + xi măng trắng + bột bả + phụ gia

67

XM.2300

Công tác bả ventônít (bả 3 lần) vào các kết cấu

67

XM.3100

Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu

68

XM.3200

Quét nhựa bi tum và dán bao tải

68

XM.4100

Chét khe nối

68

XN.0000

Công tác sơn

68

XN.1000

Sơn cửa

69

XN.2100

Sơn gỗ, sơn kính mờ

69

XN.3100

Sơn tường

69

XN.3200

Sơn sắt thép

69

XN.4100

Sơn silicát vào các kết cấu đã bả

70

XN.5000

Đánh véc ni kết cấu gỗ

70

XN.5100

Đánh vécni tampon

70

XN.5200

Đánh vécni cobalt

70

XN.6000

Cắt và lắp kính

71

XN.7000

Lắp các loại phụ kiện của cửa (ke, khoá, chốt hãm...)

71

XN.8100

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox trên mái

72

XN.8200

Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa trên mái

73

Chương IX. Dàn giáo phục vụ thi công

75

XO.1000

Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép ống

76

XO.1100

Dàn giáo ngoài

76

XO.1200

Dàn giáo trong

76

XO.2000

Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo tre

76

XO.2100

Dàn giáo ngoài

76

XO.2200

Dàn giáo trong

76

Chương X. Công tác vận chuyển vật liệu, phế thải

77

XP.0000

Bốc xếp và vận chuyển vật liệu, phế thải

77

XP.9200

Vận chuyển phế thải bằng ôtô

81

Danh mục vật tư lập đơn giá sửa chữa công trình xây dựng Thành phố Hà Nội

82

Bảng giá ca máy, thiết bị thi công sửa chữa công trình xây dựng Thành phố Hà Nội

88



 

 

Xem đầy đủ
Bình luận
0/1500 ký tự
Thống kê
Số thành viên:
1013
Đang trực tuyến:
4
Khách:
0
Số lượng sách:
2949