Hotline:
0888080290
Điện thoại:
0888080290
DANH MỤC SÁCH
Bạn đọc online gần nhất
T
TLU 0999
1 giờ trước
H
HongViet
3 giờ trước
T
TLU 0998
4 giờ trước
T
TLU 0105
1 ngày trước
T
TLU 0078
3 ngày trước
Bạn đọc chăm chỉ
T
TLU 0001
Đã đọc 242 sách
01
T
TLU0600
Đã đọc 149 sách
02
T
TLU 0400
Đã đọc 104 sách
03
T
TLU 0998
Đã đọc 102 sách
04
T
TLU 0551
Đã đọc 95 sách
05
Thống kê
Số thành viên:
1013
Đang trực tuyến:
6
Khách:
0
Số lượng sách:
2949
Sách Nhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
Sắp xếp:
TCVN 6415-8:2016 Gạch gốm ốp, lát - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài - Ceramic floor and wall tiles - Test methods -Part 8: Determination of linear thermal expansion
TCVN 6415-8:2016 Gạch gốm ốp, lát - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài - Ceramic floor and wall tiles - Test methods -Part 8: Determination of linear thermal expansion
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7952-8:2008 Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn - Epoxy resin base bonding systems for concrete - Test methods - Part 8: Determination of linear shrinkage
TCVN 7952-8:2008 Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn - Epoxy resin base bonding systems for concrete - Test methods - Part 8: Determination of linear shrinkage
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 3121-9:2003 Vữa xây dựng - Phương pháp thử  - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi - Mortar for masonry - Test methodsPart 9: Determination of initial time setting of fresh mortar
TCVN 3121-9:2003 Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi - Mortar for masonry - Test methodsPart 9: Determination of initial time setting of fresh mortar
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7711:2013 Xi măng Poóc lăng hỗn hợp bền sun phát - Sulfate resistant blended portland cements
TCVN 7711:2013 Xi măng Poóc lăng hỗn hợp bền sun phát - Sulfate resistant blended portland cements
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 10572-1:2014 (ISO 10033-1:2011) Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử - Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods
TCVN 10572-1:2014 (ISO 10033-1:2011) Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 1: Phương pháp thử - Laminated veneer lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 11916-4:2018 (ISO 13765-4:2004) Vữa chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn - Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength
TCVN 11916-4:2018 (ISO 13765-4:2004) Vữa chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn - Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7890:2008 Vật liệu chịu lửa kiềm tính - Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) - Basic refractories - Test methods for determination of magnesium oxide
TCVN 7890:2008 Vật liệu chịu lửa kiềm tính - Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) - Basic refractories - Test methods for determination of magnesium oxide
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 3601:1981 Thép tấm mỏng lợp nhà - Roofing steel Sheet
TCVN 3601:1981 Thép tấm mỏng lợp nhà - Roofing steel Sheet
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9205:2012 Cát nghiền cho bê tông và vữa - Crushed sand for concrete and mortar
TCVN 9205:2012 Cát nghiền cho bê tông và vữa - Crushed sand for concrete and mortar
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7456:2004 Kính xây dựng - Kính cốt lưới thép - Glass in building - Wired glass
TCVN 7456:2004 Kính xây dựng - Kính cốt lưới thép - Glass in building - Wired glass
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 6082:1995 Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc - Từ vựng - Architectural and building drawings - Terminology
TCVN 6082:1995 Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc - Từ vựng - Architectural and building drawings - Terminology
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 7752:2007 Ván gỗ dán - Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại - Plywood - Terminology, definition and classification
TCVN 7752:2007 Ván gỗ dán - Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại - Plywood - Terminology, definition and classification
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 5568:2012 Điều hợp kích thước theo mô đun trong xây dựng - Nguyên tắc cơ bản - Dimensional coordination to modules in building - Basic principles
TCVN 5568:2012 Điều hợp kích thước theo mô đun trong xây dựng - Nguyên tắc cơ bản - Dimensional coordination to modules in building - Basic principles
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 6003-2:2012 (ISO 4157-2:1998) Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu - Phần 2: Tên phòng và số phòng - Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers
TCVN 6003-2:2012 (ISO 4157-2:1998) Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu - Phần 2: Tên phòng và số phòng - Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
TCVN 9329:2012 (ISO 10567:2007) Máy làm đất - Máy đào thủy lực - Sức nâng - Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Lift capacity
TCVN 9329:2012 (ISO 10567:2007) Máy làm đất - Máy đào thủy lực - Sức nâng - Earth-moving machinery - Hydraulic excavators - Lift capacity
Tác giảTiêu chuẩn quốc gia
Nhà xuất bảnNhà xuất bản Xây dựng - Bộ Xây dựng
ISBN
Khổ sách
Năm xuất bản (tái bản)
Danh mụcTiêu chuẩn quốc gia
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79